1. Thông số kỹ thuật:
| Độ chính xác đo | |||||||||||||||||
| Điện áp một chiều |
|
||||||||||||||||
| Điện áp xoay chiều |
|
||||||||||||||||
| Dòng điện một chiều |
|
||||||||||||||||
| Điện trở |
|
||||||||||||||||
| Tần số |
|
||||||||||||||||
| Độ chính xác phát nguồn (Source) | ||||||||||||||||
| Điện áp một chiều |
|
|||||||||||||||
| Dòng điện một chiều |
|
|||||||||||||||
| Điện trở |
|
|||||||||||||||
| Tần số |
|
|||||||||||||||
| Thông số kỹ thuật | |||||||||
| Chức năng ghi dữ liệu |
|
||||||||
| Chức năng thay đổi theo dốc (Ramp) |
|
||||||||
| Chức năng cấp nguồn cho mạch |
|
||||||||
| Chức năng thay đổi theo bước (Step) |
|
||||||||
| Thông số kỹ thuật về môi trường | |||
| Nhiệt độ vận hành |
|
||
| Nhiệt độ bảo quản |
|
||
| Chống chịu bụi/nước |
|
||
| Độ cao vận hành |
|
||
| Thông số kỹ thuật an toàn | |||
| Chứng nhận của các tổ chức an toàn |
|
||
| Thông số cơ & kỹ thuật chung | |||||||||||
| Kích thước |
|
||||||||||
| Khối lượng |
|
||||||||||
| Pin |
|
||||||||||
| Thời lượng pin |
|
||||||||||
| Thay pin |
|
||||||||||
| Các kết nối cổng bên |
|
||||||||||
| Dung lượng lưu trữ dữ liệu |
|
||||||||||
| Thông số kỹ thuật 90 ngày |
|
||||||||||
| Nhiệt độ, nhiệt điện trở (RTD) | |||||||
| Độ hoặc % số ghi | |||||||
| Loại (α) | Dải đo °C | Đo °C1 | Phát nguồn dòng điện | Phát tín hiệu °C | Dòng điện cho phép2 | ||
| 1 năm | 2 năm | 1 năm | 2 năm | ||||
| 100 Ω Pt (385) | -200 đến 100 100 đến 800 |
0,07 °C 0,02 % + 0,05 °C |
0,14 °C 0,04 % + 0,10 °C |
1 mA | 0,05 °C 0,0125 % + 0,04 °C |
0,10 °C 0,025 % + 0,08 °C |
0,1 mA đến 10 mA |
| 200 Ω Pt (385) | -200 đến 100 100 đến 630 |
0,07 °C 0,02 % + 0,05 °C |
0,14 °C 0,04 % + 0,10 °C |
500 μA | 0,06 °C 0,017 % + 0,05 °C |
0,12 °C 0,034 % + 0,10 °C |
0,1 mA đến 1 mA |
| 500 Ω Pt (385) | -200 đến 100 100 đến 630 |
0,07 °C 0,02 % + 0,05 °C |
0,14 °C 0,04 % + 0,10 °C |
250 μA | 0,06 °C 0,017% + 0,05 °C |
0,12 °C 0,034 % + 0,10 °C |
0,1 mA đến 1 mA |
| 1000 Ω Pt (385) | -200 đến 100 100 đến 630 |
0,07 °C 0,02 % + 0,05 °C |
0,14 °C 0,04% + 0,10 °C |
150 μA | 0,06 C 0,017 % + 0,05 °C |
0,12 C 0,034 % + 0,10 °C |
0,1 mA đến 1 mA |
| 100 Ω Pt (3916) | -200 đến 100 100 đến 630 |
0,07 °C 0,02 % +0,05 °C |
0,14 °C 0,04 % +0,10 °C |
1 mA | 0,05 °C 0,0125 % + 0,04 °C |
0,10 °C 0,025 % + 0,08 °C |
0,1 mA đến 10 mA |
| 100 Ω Pt (3926) | -200 đến 100 100 đến 630 |
0,08 °C 0,02 % +0,06 °C |
0,16 °C 0,04 % +0,12 °C |
1 mA | 0,05 °C 0,0125 % + 0,04 °C |
0,10 °C 0,025 % + 0,08 °C |
0,1 mA đến 10 mA |
| 10 Ω Cu (427) | -100 đến 260 | 0,2 °C | 0,4 °C | 3 mA | 0,2 °C | 0,4 °C | 0,1 mA đến 10 mA |
| 120 Ω Ni (672) | -80 đến 260 | 0,1 °C | 0,2 °C | 1 mA | 0,04 °C | 0,08 °C | 0,1 mA đến 10 mA |
1Khi đo RTD từ hai đến ba dây, hãy cộng thêm 0,4°C vào thông số kỹ thuật.
2Hỗ trợ các bộ chuyển đổi có xung và PLC với thời gian xung ngắn tới 1 ms
| Nhiệt độ, cặp nhiệt | |||||
| Loại | Phát tín hiệu °C | Đo độ °C | Phát tín hiệu °C | ||
| 1 năm | 2 năm | 1 năm | 2 năm | ||
| E | -250 đến -200 | 1.3 | 2 | 0.6 | 0.9 |
| -200 đến -100 | 0.5 | 0.8 | 0.3 | 0.4 | |
| -100 đến 600 | 0.3 | 0.4 | 0.3 | 0.4 | |
| 600 đến 1000 | 0.4 | 0.6 | 0.2 | 0.3 | |
| N | -200 đến -100 | 1 | 1.5 | 0.6 | 0.9 |
| -100 đến 900 | 0.5 | 0.8 | 0.5 | 0.8 | |
| 900 đến 1300 | 0.6 | 0.9 | 0.3 | 0.4 | |
| J | -210 đến -100 | 0.6 | 0.9 | 0.3 | 0.4 |
| -100 đến 800 | 0.3 | 0.4 | 0.2 | 0.3 | |
| 800 đến 1200 | 0.5 | 0.8 | 0.3 | 0.3 | |
| K | -200 đến -100 | 0.7 | 1 | 0.4 | 0.6 |
| -100 đến 400 | 0.3 | 0.4 | 0.3 | 0.4 | |
| 400 đến 1200 | 0.5 | 0.8 | 0.3 | 0.4 | |
| 1200 đến 1372 | 0.7 | 1 | 0.3 | 0.4 | |
| T | -250 đến -200 | 1.7 | 2.5 | 0.9 | 1.4 |
| -200 đến 0 | 0.6 | 0.9 | 0.4 | 0.6 | |
| 0 đến 400 | 0.3 | 0.4 | 0.3 | 0.4 | |
| B | 600 đến 800 | 1.3 | 2 | 1 | 1.5 |
| 800 đến 1000 | 1 | 1.5 | 0.8 | 1.2 | |
| 1000 đến 1820 | 0.9 | 1.3 | 0.8 | 1.2 | |
| R | -20 đến 0 | 2.3 | 2.8 | 1.2 | 1.8 |
| 0 đến 100 | 1.5 | 2.2 | 1.1 | 1.7 | |
| 100 đến 1767 | 1 | 1.5 | 0.9 | 1.4 | |
| S | -20 đến 0 | 2.3 | 2.8 | 1.2 | 1.8 |
| 0 đến 200 | 1.5 | 2.1 | 1.1 | 1.7 | |
| 200 đến 1400 | 0.9 | 1.4 | 0.9 | 1.4 | |
| 1400 đến 1767 | 1.1 | 1.7 | 1 | 1.5 | |
| C | 0 đến 800 | 0.6 | 0.9 | 0.6 | 0.9 |
| 800 đến 1200 | 0.8 | 1.2 | 0.7 | 1 | |
| 1200 đến 1800 | 1.1 | 1.6 | 0.9 | 1.4 | |
| 1800 đến 2316 | 2 | 3 | 1.3 | 2 | |
| L | -200 đến -100 | 0.6 | 0.9 | 0.3 | 0.4 |
| -100 đến 800 | 0.3 | 0.4 | 0.2 | 0.3 | |
| 800 đến 900 | 0.5 | 0.8 | 0.2 | 0.3 | |
| U | -200 đến 0 | 0.6 | 0.9 | 0.4 | 0.6 |
| 0 đến 600 | 0.3 | 0.4 | 0.3 | 0.4 | |
| BP | 0 đến 1000 | 1 | 1.5 | 0.4 | 0.6 |
| 1000 đến 2000 | 1.6 | 2.4 | 0.6 | 0.9 | |
| 2000 đến 2500 | 2 | 3 | 0.8 | 1.2 | |
| XK | -200 đến 300 | 0.2 | 0.3 | 0.2 | 0.5 |
| 300 đến 800 | 0.4 | 0.6 | 0.3 | 0.6 | |
2. Sản phẩm bao gồm:
- Bộ sạc pin BC7240
- Bộ pin Li-ion BP7240
- Phần mềm mẫu DPCTrack 2™ Sample Software
- Hướng dẫn sử dụng
- Báo cáo hiệu chuẩn truy nguyên NIST và dữ liệu
- Ba bộ đầu đo TP220 với ba bộ “kẹp cá sấu dài
- Hai bộ kẹp móc AC280
- Túi đựng mềm C799
- Cáp kết nối USB, cáp kết nối Fluke 754HHC HART












Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.