1. Thông số kỹ thuật:
Độ chính xác khi đo | |||||||||
Điện áp một chiều |
|
||||||||
Dòng điện một chiều |
|
||||||||
Điện trở |
|
||||||||
Tần số |
|
||||||||
Áp suất |
|
Độ chính xác nguồn phát tín hiệu | |||||||||||
Điện áp một chiều |
|
||||||||||
Dòng điện một chiều |
|
||||||||||
Điện trở |
|
||||||||||
Tần số |
|
RTD và cặp nhiệt | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Độ chính xác đo và phát tín hiệu: |
|
Thông số kỹ thuật | |||||||
Chức năng biến đổi theo dốc (Ramp) |
|
||||||
Chức năng cấp nguồn vòng lặp |
|
||||||
Chức năng thay đổi theo bước |
|
Thông số kỹ thuật về môi trường | |||
Nhiệt độ vận hành |
|
||
Nhiệt độ bảo quản |
|
||
Độ cao vận hành |
|
Thông số kỹ thuật an toàn | |||
Chứng nhận của các cơ quan an toàn |
|
Thông số cơ & Kỹ thuật chung | |||
Kích thước |
|
||
Khối lượng |
|
||
Ghim |
|
||
Thay pin |
|
||
Các kết nối cổng bên |
|
2. Sản phẩm bao gồm:
- Một bộ kẹp cá sấu AC72
- Một bộ cáp đo có thể cắm chồng
- Một bộ cáp đo TL 75
- Hướng dẫn sử dụng
- Báo cáo hiệu chuẩn truy nguyên NIST và dữ liệu
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.