Máy hiệu chuẩn quy trình đa chức năng chính xác Fluke 726

  • Phát tín hiệu hiệu chuẩn và đo chính xác hơn, độ chính xác là 0,01%.
  • Hai kênh riêng biệt; đo, phát tín hiệu và xem các tín hiệu của quá trình đồng thời
  • Đo V, mA, RTD, cặp nhiệt, tần số và điện trở để kiểm tra cảm biến và bộ chuyển đổi
  • Phát tín hiệu/mô phỏng V, mA, cặp nhiệt, RTD, tần số và áp suất để hiệu chuẩn bộ chuyển đổi
  • Đo hoặc phát nguồn áp suất* bằng bất kỳ mô-đun nào trong số 29 mô-đun áp suất của Fluke 700Pxx
  • Phát tín hiệu mA bằng phép đo áp suất đồng thời để tiến hành kiểm tra van và I/P

Cam kết bán hàng
  • Hàng chính hãng. Nguồn gốc rõ ràng
  • Tặng máy nếu phát hiện máy sửa chữa
  • Giao hàng ngay (nội thành TPHCM)
  • Dùng thử 7 ngày miễn phí
Danh sách khuyến mãi
  • Áp dụng Phiếu quà tặng/ Mã giảm giá theo sản phẩm.
  • Tặng 100.000₫ mua hàng từ 5 triệu trở lên.

1. Thông số kỹ thuật:

Độ chính xác khi đo
Điện áp một chiều
30.000V  0,01%+ 2 mV (hiển thị trên)
20.000V  0,01%+ 2 mV (hiển thị dưới)
90,00 mV  0,01%+ 10µV
-10,00 mV đến 75,00 mV  0,025 % + 1 count (qua đầu nối TC)
Dòng điện một chiều
24.000 mA  0,01%+ 2 mA
Điện trở
0,0 đến 4000,0 Ω  +/- 0,015%
Tần số
2,0 đến 1000,0 CPM  0,05 % + 0,1 cpm
Từ 1,0 đến 1000,0 Hz  0,05 % + 0,1 Hz
Từ 1,00 đến 15,00 kHz  0,05 % + 0,01 kHz
Độ nhạy  Tối thiểu 1 V đỉnh-đỉnh
Áp suất
Độ chính xác  từ 0,025% trong dải đo bằng bất kỳ mô-đun nào trong số 29 mô-đun áp suất.
 (để biết thông số kỹ thuật chi tiết, hãy xem mô-đun áp suất trong các tùy chọn và phụ kiện)
 Các mô-đun hiện có để đo áp suất chênh áp, theo đồng hồ đo, chân không, tuyệt đối, kép và cao.
Độ chính xác nguồn phát tín hiệu
Điện áp một chiều
100,00 mV  0,01%+10 V
20.000V  0,01%+2 mV
-10,00 mV đến 75,00 mV  0,025 % + 1 count (qua đầu nối TC)
Dòng điện một chiều
24,000 mA (Nguồn phát tín hiệu)  0,01%+ 2 A
24,000 mA (Mô phỏng)  0,01%+ 2 A
Điện trở
Dải đo, độ chính xác (Phần trăm số ghi + sàn) và dòng điện kích thích  5 đến 400 Ω, 0,015% + 0,1 Ω, 0,1 đến 0,5mA
 5 đến 400 Ω, 0,015% + 0,05 Ω, 0,5 đến 3mA
 400 đến 1500 Ω, 0,015% + 0,5 Ω, 0,05 đến 0,8 mA
 1500 đến 4000 Ω, 0,015% + 0,5 Ω, 0,05 đến 0,4 mA
Tần số
2,0 đến 1000,0 CPM  0,05%
Từ 1,0 đến 1000,0 Hz  0,05%
Từ 1,0 đến 10,0 kHz  0,25%
Từ 10,0 đến 15,0 kHz  0,5%
Dạng sóng:  5 V sóng vuông đỉnh-đỉnh, -0,1 V độ trôi dạt
RTD và cặp nhiệt
Độ chính xác đo và phát tín hiệu:
Cu10  1,8°C
NI-120  0,15°C
PT-100 (385)  0,45°C
PT-100 (392)  0,35°C
PT-100 (391-JIS)  0,35°C
PT-200 (385)  0,95°C
PT-500 (385)  0,55°C
PT-1000 (385)  0,35°C
Độ phân giải RTD:  0,01 C (0,01 F)
Cu10,01 C  0,1 C (0,1 F)
J:  0,4°C
K:  0,5°C
T:  0,4°C
E:  0,4°C
R:  1,4°C
S:  1,4°C
B:  1,4°C
L:  0,45°C
bạn:  0,45°C
N:  0,6°C
XK:  0,4°C
BP:  1,1°C
Độ phân giải TC  J, K, T, E, L, N, U: 0,1 °C, 0,1 °FB, R, S: 1 °C, 1 °F
Thông số kỹ thuật
Chức năng biến đổi theo dốc (Ramp)
Chức năng phát tín hiệu:  Điện áp, dòng điện, điện trở, tần số, nhiệt độ
Biến đổi theo dốc (Ramp)  Độ biến đổi dốc chậm, độ biến đổi dốc nhanh, độ biến đổi theo bước 25%
Chức năng cấp nguồn vòng lặp
Điện áp:  24V
Độ chính xác:  10%
Dòng điện tối đa:  22 mA, chống đoản mạch
Chức năng thay đổi theo bước
Chức năng phát tín hiệu:  Điện áp, dòng điện, điện trở, tần số, nhiệt độ
Bước  25% dải đo, 100% dải đo
Thông số kỹ thuật về môi trường
Nhiệt độ vận hành
 -10 °C đến +55 °C
Nhiệt độ bảo quản
 -20 °C đến +71 °C
Độ cao vận hành
 3000 m
Thông số kỹ thuật an toàn
Chứng nhận của các cơ quan an toàn
 EN 61010-1:1993, ANSI/ISA S82.01-1994; CAN/CSA C22.2 số 1010.1:1992
Thông số cơ & Kỹ thuật chung
Kích thước
 200mm x 96mm x 47mm (7,9 inch x 3,8 inch x 1,9 inch)
Khối lượng
 650 g (23 oz)
Ghim
 4 pin kiềm AA
Thay pin
 Ngăn chứa pin riêng, có thể tiếp cận pin mà không làm rách tem hiệu chuẩn
Các kết nối cổng bên
 Đầu nối mô-đun áp suất, cũng được sử dụng để lập trình từ xa theo thời gian thực

2. Sản phẩm bao gồm:

  • Một bộ kẹp cá sấu AC72
  • Một bộ cáp đo có thể cắm chồng
  • Một bộ cáp đo TL 75
  • Hướng dẫn sử dụng
  • Báo cáo hiệu chuẩn truy nguyên NIST và dữ liệu

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Hãy là người đầu tiên nhận xét “Máy hiệu chuẩn quy trình đa chức năng chính xác Fluke 726”

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Giỏ hàng
Lên đầu trang