Máy hiệu chuẩn quy trình ghi tài liệu Fluke 753

  • Đo V, mA, RTD, cặp nhiệt, tần số và ohm để kiểm tra cảm biến, bộ chuyển đổi và các thiết bị khác
  • Phát tín hiệu/mô phỏng V, mA, cặp nhiệt, RTD, tần số, ohm và áp suất để hiệu chuẩn bộ chuyển đổi
  • Cấp nguồn cho bộ chuyển đổi trong suốt quá trình kiểm tra bằng bộ cấp nguồn vòng lặp và đồng thời đo mA
  • Đo/cấp nguồn áp suất bằng bất kỳ mô-đun nào trong số 29 mô-đun áp suất của Fluke 700Pxx

Cam kết bán hàng
  • Hàng chính hãng. Nguồn gốc rõ ràng
  • Tặng máy nếu phát hiện máy sửa chữa
  • Giao hàng ngay (nội thành TPHCM)
  • Dùng thử 7 ngày miễn phí
Danh sách khuyến mãi
  • Áp dụng Phiếu quà tặng/ Mã giảm giá theo sản phẩm.
  • Tặng 100.000₫ mua hàng từ 5 triệu trở lên.

1. Thông số kỹ thuật:

Độ chính xác đo
Điện áp một chiều
 1 năm  2 năm
100.000 mV  0,02%+0,005 mV  0,03%+0,005 mV
3.00000 V  0,02%+0,00005 V  0,03%+0,00005 V
30.0000V  0,02%+0,0005 V  0,03%+0,0005 V
300,00 V  0,05%+0,05 V  0,07%+0,05 V
Điện áp xoay chiều
Dải đo
40 đến 500 Hz
 Độ phân giải  1 năm 2 năm
3.000V  0,001 V  0,5%+0,002V  1,0%+0,004 V
30,00 V  0,01 V  0,5%+0,02 V  1,0%+0,04 V
300,0 V  0,1 V  0,5%+0,2 V  1,0%+0,2 V
Dòng điện một chiều
 1 năm  2 năm
30.000 mA  0,01% + 5 uA  0,015%+7 uA
110,00 mA  0,01% + 20 uA  0,015%+30 uA
Điện trở
 1 năm  2 năm
10.000 Ohm            0,05% + 50 mΩ  0,07%+70 mΩ
100,00 Ω  0,05% + 50 mΩ  0,07%+70 mΩ
1.0000 kΩ  0,05% + 500 mΩ  0,07%+0,5 Ω
10.000 kΩ  0,1% + 10 Ω  0,15%+15 Ω
Tần số
 Độ phân giải  Độ chính xác (2 năm)
Từ 1,00 đến 110,00 Hz  0,01 Hz  0,05 Hz
Từ 110,1 đến 1100,0 Hz  0,1 Hz  0,5 Hz
Từ 1,101 đến 11,000 kHz  0,001 kHz  0,005 kHz
Từ 11,01 đến 50,00 kHz  0,01 kHz  0,05 kHz

 

Độ chính xác phát nguồn (Source)
Điện áp một chiều
 1 năm  2 năm
100.000 mV           0,01%+0,005 mV  0,015%+0,005 mV
1.00000 V  0,01%+0,00005 V  0,015%+0,0005V
15.0000V  0,01%+0,0005 V  0,015%+0,0005V
Dòng điện một chiều
 1 năm 2 năm
22,000 mA (Nguồn)  0,01%+ 0,003 mA  0,02%+ 0,003 mA
Điểm thoát dòng (Current sink – Simulate)  0,02% + 0,007 mA  0,04% + 0,007 mA
Điện trở
 1 năm  2 năm
10.000 Ohm            0,01% + 10 mΩ  0,015% + 15 mΩ
100,00 Ω  0,01% + 20 mΩ  0,015% + 30 mΩ
1.0000 kΩ  0,02% + 0,2 Ω  0,03% + 0,3 Ω
10.000 kΩ  0,02% + 3 Ω  0,03% + 5 Ω
Tần số
 2 năm
Từ 0,1 đến 10,99 Hz  0,01 Hz
Từ 0,01 đến 10,99 Hz  0,01 Hz
Từ 11,00 đến 109,99 Hz  0,1 Hz
Từ 110,0 đến 1099,9 Hz  0,1 Hz
Từ 1,100 đến 21,999 kHz  0,002 kHz
22,000 đến 50,000 kHz  0,005 kHz
Thông tin kỹ thuật
Chức năng ghi dữ liệu
Chức năng đo:  Điện áp, dòng điện, điện trở, tần số, nhiệt độ, áp suất
Tốc độ đọc:  1, 2, 5, 10, 20, 30 hoặc 60 số ghi/phút
Thời lượng ghi tối đa:  8000 số ghi (7980 cho 30 hoặc 60 số ghi/phút)
Chức năng thay đổi theo dốc (Ramp)
Chức năng phát nguồn:  Điện áp, dòng điện, điện trở, tần số, nhiệt độ
Tốc độ:  4 bước/giây
Phát hiện ngắt mạch:  Thông mạch hoặc điện áp (phát hiện thông mạch không khả dụng khi phát nguồn dòng điện)
Chức năng cấp nguồn cho mạch
Điện áp:  Tùy chọn, 26 V
Độ chính xác:  10%, tối thiểu 18 V tại 22 mA
Dòng điện tối đa:  25 mA, chống đoản mạch
Điện áp đầu vào tối đa:  50 V DC
Chức năng thay đổi theo bước (Step)
Chức năng phát nguồn  Điện áp, dòng điện, điện trở, tần số, nhiệt độ
Bước tùy chỉnh  Bước tùy chọn, thay đổi bằng các nút mũi tên
Bước tự động  Có thể lập trình hoàn toàn cho hàm, độ trễ khởi động, giá trị bước, thời gian mỗi bước, lặp lại

 

Thông số kỹ thuật về môi trường
Nhiệt độ vận hành
 -10 °C đến +50 °C
Nhiệt độ bảo quản
 -20 °C đến +60 °C
Chống bụi/nước
 Đáp ứng chuẩn IP52, IEC 529
Độ cao vận hành
 3000 m so với mực nước biển trung bình (9842 ft)

 

Thông số kỹ thuật an toàn
Chứng nhận của các tổ chức an toàn
 CAN/CSA C22.2 số 1010.1-92, ASNI/ISA S82.01-1994, UL3111 và EN610-1:1993

 

Thông số cơ và kỹ thuật chung
Kích thước
 136 x 245 x 63 mm (5,4“ x 9,6 x 2,5)
Khối lượng
 1,2 kg (2,7 lb)
Ghim
Bộ pin trong Li-ion:  7,2V, 4400mAh, 30Wh
Thời lượng pin
 thường >8 giờ
Thay pin
 Qua nắp đóng phía sau mà không mở thiết bị hiệu chuẩn; không cần bất kỳ công cụ nào
Các kết nối cổng bên
 Đầu nối mô-đun áp suất
 Đầu nối USB để lập cổng giao tiếp với máy tính của bạn
 Kết nối cho bộ sạc/nguồn điện thay cho pin tùy chọn
Dung lượng lưu trữ dữ liệu
 1 tuần kết quả hiệu chuẩn
Thông số kỹ thuật 90 ngày
 Khoảng thời gian của thông số kỹ thuật chuẩn cho dòng 750 Series là từ 1 đến 2 năm.
 Độ chính xác phát nguồn và đo điển hình trong 90 ngày có thể ước tính bằng cách
 chia thông số kỹ thuật “% reading” (giá trị đo) hoặc “% output” (giá trị phát) của một năm cho 2.
 Thông số kỹ thuật sàn, biểu diễn bằng “% full scale” (toàn thang đo) hoặc
 “counts” hoặc “ohm” vẫn giữ nguyên không đổi.

 

Thiết bị dò nhiệt độ, nhiệt độ điện trở
Độ hoặc % số ghi
Loại (α) Dải đo °C Đo °C1 Phát tín hiệu dòng điện Phát nguồn °C Dòng điện cho phép2
  1 năm 2 năm   1 năm 2 năm  
100 Ω Pt (385) -200 đến 100
100 đến 800
0,07°C
0,02% + 0,05°C
0,14°C
0,04% + 0,10°C
1 mA 0,05°C
0,0125% + 0,04°C
0,10°C
0,025% + 0,08°C
0,1 mA đến 10 mA
200 Ω Pt (385) -200 đến 100
100 đến 630
0,07°C
0,02% + 0,05°C
0,14°C
0,04% + 0,10°C
500 A 0,06°C
0,017% + 0,05°C
0,12°C
0,034% + 0,10°C
0,1 mA đến 1 mA
500 Ω Pt (385) -200 đến 100
100 đến 630
0,07°C
0,02% + 0,05°C
0,14°C
0,04% + 0,10°C
250 A 0,06°C
0,017% + 0,05°C
0,12°C
0,034% + 0,10°C
0,1 mA đến 1 mA
1000 Ω Pt (385) -200 đến 100
100 đến 630
0,07°C
0,02% + 0,05°C
0,14°C
0,04% + 0,10°C
150 A 0,06C
0,017% + 0,05°C
0,12C
0,034% + 0,10°C
0,1 mA đến 1 mA
100 Ω Pt (3916) -200 đến 100
100 đến 630
0,07°C
0,02% +0,05°C
0,14°C
0,04% +0,10°C
1 mA 0,05°C
0,0125% + 0,04°C
0,10°C
0,025% + 0,08°C
0,1 mA đến 10 mA
100 Ω Pt (3926) -200 đến 100
100 đến 630
0,08°C
0,02% +0,06°C
0,16°C
0,04% +0,12°C
1 mA 0,05°C
0,0125% + 0,04°C
0,10°C
0,025% + 0,08°C
0,1 mA đến 10 mA
10 Ω Với (427) -100 đến 260 0,2°C 0,4°C 3 mA 0,2°C 0,4°C 0,1 mA đến 10 mA
120 Ω Ni (672) -80 đến 260 0,1°C 0,2°C 1 mA 0,04°C 0,08°C 0,1 mA đến 10 mA

1Khi đo RTD có hai đến ba dây, cộng thêm 0,4°C vào thông số kỹ thuật.
2Hỗ trợ các bộ chuyển đổi có xung và PLC bằng thời gian xung ngắn chỉ 1 ms

Nhiệt độ, cặp nhiệt
Loại Phát nguồn °C Đo độ °C Phát nguồn °C
1 năm 2 năm 1 năm 2 năm
E -250 đến -200 1.3 2 0,6 0,9
-200 đến -100 0,5 0,8 0,3 0,4
-100 đến 600 0,3 0,4 0,3 0,4
600 đến 1000 0,4 0,6 0,2 0,3
N -200 đến -100 1 1,5 0,6 0,9
-100 đến 900 0,5 0,8 0,5 0,8
900 đến 1300 0,6 0,9 0,3 0,4
J -210 đến -100 0,6 0,9 0,3 0,4
-100 đến 800 0,3 0,4 0,2 0,3
800 đến 1200 0,5 0,8 0,3 0,3
K -200 đến -100 0,7 1 0,4 0,6
-100 đến 400 0,3 0,4 0,3 0,4
400 đến 1200 0,5 0,8 0,3 0,4
1200 đến 1372 0,7 1 0,3 0,4
T -250 đến -200 1.7 2,5 0,9 1.4
-200 đến 0 0,6 0,9 0,4 0,6
0 đến 400 0,3 0,4 0,3 0,4
B 600 đến 800 1.3 2 1 1,5
800 đến 1000 1 1,5 0,8 1.2
1000 đến 1820 0,9 1.3 0,8 1.2
R -20 đến 0 2.3 2,8 1.2 1.8
0 đến 100 1,5 2.2 1.1 1.7
100 đến 1767 1 1,5 0,9 1.4
S -20 đến 0 2.3 2,8 1.2 1.8
0 đến 200 1,5 2.1 1.1 1.7
200 đến 1400 0,9 1.4 0,9 1.4
1400 đến 1767 1.1 1.7 1 1,5
C 0 đến 800 0,6 0,9 0,6 0,9
800 đến 1200 0,8 1.2 0,7 1
1200 đến 1800 1.1 1.6 0,9 1.4
1800 đến 2316 2 3 1.3 2
L -200 đến -100 0,6 0,9 0,3 0,4
-100 đến 800 0,3 0,4 0,2 0,3
800 đến 900 0,5 0,8 0,2 0,3
bạn -200 đến 0 0,6 0,9 0,4 0,6
0 đến 600 0,3 0,4 0,3 0,4
BP 0 đến 1000 1 1,5 0,4 0,6
1000 đến 2000 1.6 2.4 0,6 0,9
2000 đến 2500 2 3 0,8 1.2
XK -200 đến 300 0,2 0,3 0,2 0,5
300 đến 800 0,4 0,6 0,3 0,6

2. Sản phẩm bao gồm:

  • Bộ sạc pin BC7240
  • Gói pin Li-ion BP7240
  • Phần mềm mẫu DPCTrack 2™
  • Hướng dẫn sử dụng
  • Báo cáo và dữ liệu hiệu chuẩn theo chuẩn NIST-traceable
  • Ba bộ cáp đo TP220 với ba bộ “kẹp cá sấu dài
  • Hai bộ kẹp móc AC280
  • Túi đựng mềm C799
  • Cáp kết nối USB

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Hãy là người đầu tiên nhận xét “Máy hiệu chuẩn quy trình ghi tài liệu Fluke 753”

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Giỏ hàng
Lên đầu trang