Máy kiểm tra công suất và sóng hài PROVA-6605

  • Tỷ lệ CT có thể lập trình từ 1 đến 250
  • Chức năng đỉnh nhanh: (39μs cho 50 Hz, 33μs cho 60Hz)
  • Đo công suất 3Φ cân bằng
  •  Phân tích hài hòa dòng điện xoay chiều không gián đoạn

Cam kết bán hàng
  • Hàng chính hãng. Nguồn gốc rõ ràng
  • Tặng máy nếu phát hiện máy sửa chữa
  • Giao hàng ngay (nội thành TPHCM)
  • Dùng thử 7 ngày miễn phí
Danh sách khuyến mãi
  • Áp dụng Phiếu quà tặng/ Mã giảm giá theo sản phẩm.
  • Tặng 100.000₫ mua hàng từ 5 triệu trở lên.

1. Thông số kỹ thuật:

     Công suất hoạt động (W, KW, HP), công suất phản kháng (VAR, KVAR) và công suất biểu kiến ​​(VA, KVA)

     Hệ số công suất (PF), góc pha (Φ) và năng lượng (WH, KWH)

     Phân tích hài hòa dòng điện xoay chiều không gián đoạn

■      bậc hài bậc 1 đến bậc 99 với độ chính xác cơ bản 2,0%

     Tổng độ méo hài (%THD-F) và hệ số đỉnh (CF)

     Đo RMS thực của V và A với độ chính xác cơ bản 0,5%

     Chức năng đỉnh nhanh (39μs cho 50 Hz, 33μs cho 60Hz)

     Điện trở và tính liên tục với Beeper

     Đo công suất 3Φ cân bằng

     Đo chuỗi 3Φ cân bằng

     Tỷ lệ CT có thể lập trình từ 1 đến 250

     Chức năng giữ dữ liệu tối đa, tối thiểu và dữ liệu

     Công suất hoạt động của HP

     Chức năng tự động tắt nguồn sau 30 phút

     Dòng điện xoay chiều: 0~1500A

Phạm vi Nghị quyết Độ chính xác của bài đọc
> 20 V và> 20A <20V hoặc <20A
10,0 – 999,9 W 0,1W ± 1% ± 20dgts ± 2% ± 40dgts
1.000 – 9,999 KW 0,001 kw ± 1% ± 20dgts ± 2% ± 40dgts
10,00 – 99,99 kw 0,01 kw ± 1% ± 20dgts ± 2% ± 40dgts
100,0 – 999,9 kw 0,1 kw ± 1% ± 20dgts ± 2% ± 40dgts
1000 – 9999 kw 1 kw ± 1% ± 20dgts ± 2% ± 40dgts
Phạm vi Nghị quyết Độ chính xác của bài đọc
> 20 V &> 20A <20V hoặc <20A
10,0 – 999,9 VA 0,1VA ± 1% ± 20dgts ± 2% ± 40dgts
1.000 – 9,999 KVA 0,001 KVA ± 1% ± 20dgts ± 2% ± 40dgts
10,00 – 99,99 KVA 0,01 KVA ± 1% ± 20dgts ± 2% ± 40dgts
100,0 – 999,9 KVA 0,1 KVA ± 1% ± 20dgts ± 2% ± 40dgts
1000 – 9999 KVA 1 KVA ± 1% ± 20dgts ± 2% ± 40dgts
Phạm vi Độ phân giải Độ chính xác của bài đọc
> 20 V &> 20A <20V hoặc <20A
10,0 – 999,9 VAR 0,1VAR ± 2% ± 30dgts ± 3% ± 40dgts
1.000 – 9,999 KVAR 0,001 KVAR ± 2% ± 30dgts ± 3% ± 40dgts
10,00 – 99,99 KV 0,01 KVAR ± 2% ± 30dgts ± 3% ± 40dgts
100,0 – 999,9 KVAR 0,1 KV ± 2% ± 30dgts ± 3% ± 40dgts
1000 – 9999 KVAR 1 KVAR ± 2% ± 30dgts ± 3% ± 40dgts
Phạm vi Độ phân giải Độ chính xác của bài đọc
4.0 – 1500.0 A (đối với PROVA 6605) 0,1 A ± 1,0% ± 5dgts
Phạm vi Độ phân giải Độ chính xác của bài đọc
4.0 V – 600.0 V 0,1 V ± 0,5% ± 5dgts
Phạm vi độ phân giải Độ chính xác
20-1 ngày 0,1% ± 2%
21-49 ngày 0,1% 4% số đọc ± 2.0%
50-99 ngày 0,1% 6% số đọc ± 2.0%
Phạm vi Độ phân giải Độ chính xác
20-1 ngày 0,1% 2% số đọc ± 0,5V
21-49 ngày 0,1% 4% số đọc ± 0,5V
50-99 ngày 0,1% 6% số đọc ± 0,5V
Phạm vi Độ phân giải Độ chính xác
20-1 ngày 0,1% ± 2%
21-49 ngày 0,1% 4% số đọc ± 2.0%
50-99 ngày 0,1% 6% số đọc ± 2.0%
Phạm vi Độ phân giải Độ chính xác
20-1 ngày 0,1% ± 2% số đọc ± 0,4A
21-49 ngày 0,1% ± 4% số đọc ± 0,4A
50-99 ngày 0,1% ± 6% số đọc ± 0,4A
Phạm vi độ phân giải Độ chính xác
> 20V và> 20A <20V hoặc <20A
0,000 – 1.000 0,001 ± 0,04 ± 0,1
Phạm vi Độ phân giải Độ chính xác
-180 ° đến 180 ° 0,1 ° ± 1,5 °
0 ° đến 360 ° 0,1 ° ± 1,5 °
Phạm vi Độ phân giải Độ chính xác
0,0 – 20% 0,1% ± 2%
20,1 – 100% 0,1% ± 6% số đọc ± 1%
100,1 – 999,9% 0,1% ± 10% số đọc ± 1%
Phạm vi Thời gian lấy mẫu Độ chính xác của việc đọc
50 Hz 39 giây ± 5% ± 30 chữ số
60 Hz 33 giây ± 5% ± 30 chữ số
Phạm vi Nghị quyết Độ chính xác
7,0 – 999,9 0,1Ω ± 5Ω
1000 – 1200Ω ± 5Ω
Phạm vi Độ phân giải Độ chính xác của bài đọc
1,00 – 99,99 0,01 ± 5% ± 30 chữ số
Phạm vi Độ phân giải Độ chính xác
45 – 65 0,1 ± 0,2Hz
Kích thước dây dẫn: 55mm (xấp xỉ), 64 x 24mm (thanh cái)
Loại pin: hai 1,5V SUM-3
Màn hình: LCD 4 + 4 chữ số
Lựa chọn phạm vi: Tự động
Chỉ định quá tải: CV
Sự tiêu thụ năng lượng: 10 mA (xấp xỉ)
Pin yếu:
Tự động tắt nguồn: 30 phút sau khi bật nguồn
Cập nhật thời gian: 2 lần / giây (hiển thị)
Số mẫu mỗi kỳ 512 (điện áp hoặc dòng điện)256 (công suất)
Nhiệt độ hoạt động: -10 ° C đến 50 ° C
Độ ẩm hoạt động: ít hơn 85% tương đối
Độ cao: lên đến 2000M
Nhiệt độ lưu trữ: -20 ° C đến 60 ° C
Độ ẩm lưu trữ: ít hơn 75% tương đối
Kích thước: 271mm (L) x 112mm (W) x 46mm (H)10,7 “(L) x 4,4” (W) x 1,8 “(H)
Cân nặng: 647g / 22,8 oz (đã bao gồm pin)
Phụ kiện: kiểm tra dẫn x 1 cặpMang túi x 1

Hướng dẫn sử dụng x 1

Pin 1,5V x 2

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Hãy là người đầu tiên nhận xét “Máy kiểm tra công suất và sóng hài PROVA-6605”

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Giỏ hàng
Lên đầu trang