Máy phân tích công suất và sóng hài PROVA 6830A+3007

  • Phân tích công suất cho: 3P4W, 3P3W, 1P2W, 1P3W
  • Giá trị RMS thực: (V 123 và I 123 )
  • Công suất hoạt động (W, KW, MW, GW)
  • Công suất biểu kiến ​​và phản kháng (KVA, KVAR)

Cam kết bán hàng
  • Hàng chính hãng. Nguồn gốc rõ ràng
  • Tặng máy nếu phát hiện máy sửa chữa
  • Giao hàng ngay (nội thành TPHCM)
  • Dùng thử 7 ngày miễn phí
Danh sách khuyến mãi
  • Áp dụng Phiếu quà tặng/ Mã giảm giá theo sản phẩm.
  • Tặng 100.000₫ mua hàng từ 5 triệu trở lên.

1. Thông số kỹ thuật:

  • Phân tích công suất cho 3P4W, 3P3W, 1P2W, 1P3W
  • Giá trị RMS thực (V 123 và I 123 )
  • Công suất hoạt động (W, KW, MW, GW)
  • Công suất biểu kiến ​​và phản kháng (KVA, KVAR)
  • Hệ số công suất ( PF ), Góc pha ( Φ )
  • Năng lượng (WH, KWH, KVARH, PFH)
  • Đo dòng điện xoay chiều (10A đến 3000A) và điện áp : RMS thực, Phạm vi tự động.
  • Có khả năng phân tích mức tiêu thụ điện năng dự phòng CNTT theo nhu cầu tối đa của nhà máy
  • Hiển thị 35 thông số trên một màn hình (3P4W)
  • Tỷ lệ CT (1 đến 600) và PT (1 đến 3000) có thể lập trình
  • Hiển thị dạng sóng điện áp và dòng điện chồng chéo
  • Nhu cầu trung bình ( AD tính bằng W, KW, MW)
  • Nhu cầu tối đa ( MD tính bằng KW, MW, KVA, MVA) với khoảng thời gian có thể lập trình
  • Phân tích sóng hài bậc 99
  • Hiển thị 50 sóng hài trên một màn hình dạng sóng
  • Hiển thị dạng sóng với giá trị đỉnh (1024 mẫu/chu kỳ)
  • Phân tích độ méo hài tổng thể ( THD-F )
  • Sơ đồ Phasor đồ họa với thông số hệ thống 3 pha
  • Ghi lại 28 sự kiện nhất thời (Thời gian + Chu kỳ) với Ngưỡng có thể lập trình (%)
  • DIP , SANG , và OUTAGE được bao gồm trong các sự kiện nhất thời.
  • Tỷ lệ mất cân bằng điện áp hoặc dòng điện 3 pha ( VUR , IUR )
  • Hệ số mất cân bằng điện áp hoặc dòng điện 3 pha ( d0% , d2% )
  • Tính toán dòng điện không cân bằng qua đường dây trung tính (In)
  • Bộ nhớ 512K với khoảng thời gian có thể lập trình (Thời gian lấy mẫu từ 2 đến 3000 giây, 17.000 bản ghi cho hệ thống 3P4W)
  • Đầu ra dạng sóng, thông số công suất và sóng hài tại lệnh
  • Màn hình LCD ma trận điểm lớn có đèn nền
  • Phần mềm hoạt động với PC thông qua Giao diện RS-232C cách ly quang học với USB
  • Bộ hẹn giờ và lịch tích hợp để ghi dữ liệu
Công suất AC Dải đo Độ phân giải Độ chính xác
>20V/>60A <20V or <60A
10 – 999.9 W 0.2 W ±1% phạm vi ±2% phạm vi
1 – 9.999 KW 0.002 KW
10 – 99.99 KW 0.02 KW
100 – 999.9 KW 0.2 KW
1000 – 9999 KW 2 KW
Dòng điện AC (Dải tự động, TRMS)
Dải đo Độ phân giải Độ chính xác Bảo vệ quá tải
10 – 300 A 0.01 A/0.1 A ±1% phạm vi 3000 A AC
300 – 3000 A 0.1 A/1 A
Điện áp AC (Dải tự động, TRMS)
Dải đo Độ phân giải Độ chính xác Bảo vệ quá tải
20 V – 500 V (Pha đến trung tính) 0,1 V ±0.5% ± 5dgts 800 V AC
20 V – 600 V (Pha này sang Pha khác)
Sóng hài của điện áp AC (tính theo %)
Dải đo Độ phân giải Độ chính xác
1 – 20th 0.1% ±2%
21 – 49th ±4% of reading ± 2.0%
50 – 99th ±6% of reading ± 2.0%
Sóng hài của điện áp AC (theo độ lớn)
Dải đo Độ phân giải Độ chính xác
1 – 20th 0.1 V ±2% ± 0.5 V
21 – 49th ±4% of reading ± 0.5 V
50 – 99th ±6% of reading ± 0.5 V
Giá trị đỉnh của ACV (giá trị đỉnh > 20V) hoặc ACA (giá trị đỉnh > 30A), VT=1
Dải đo Thời gian lấy mẫu Độ chính xác
50 Hz 19 µs ± 5% ± 30 digits
60 Hz 16 µs
Hệ số đỉnh (C.F.) của ACV (giá trị đỉnh >20V) hoặc ACA (giá trị đỉnh > 30A), VT=1
Dải đo Độ phân giải Độ chính xác
1.00 – 99.99 0.01 ±5% ± 30 digits

Sóng hài của dòng điện AC (tính bằng phần trăm)

Dải đo Độ phân giải Độ chính xác
1 – 20th 0.1% ±2%
21 – 50th ±6%
51 – 99th ±10%
Sóng hài của dòng điện AC theo độ lớn(Bậc 1 đến thứ 99, dòng điện tối thiểu ở 50 hoặc 60 Hz, True RMS < 300A)
Dải đo Độ phân giải Độ chính xác
1 – 20th 0.1% ±2% of reading ± 4A
21 – 50th ±4% of reading ± 4A
51 – 99th ±6% of reading ± 4A
(Bậc 1 đến thứ 99, dòng điện tối thiểu ở 50 hoặc 60 Hz, 3000A > True RMS > 300A)
Dải đo Độ phân giải Độ chính xác
1 – 20th 0.1% ±2% of reading ± 40A
21 – 50th ±4% of reading ± 40A
51 – 99th ±6% of reading ± 40A
Hệ số công suất (PF)
Dải đo Độ phân giải Độ chính xác
>20V and >60A <20V or <60A
0 – 1.000 0.001 ± 0.04 ±0.1
Góc pha (Φ, V >20 V, A >30 A)
Dải đo Độ phân giải Độ chính xác
-180° to 180° 0.1° ± 2°
0° to 360°
Tần số ACV (giá trị RMS > 10V) hoặc ACA (giá trị RMS > 30A)
Dải đo Độ phân giải Độ chính xác
45 – 65 Hz 0.1 Hz ±0.2 Hz
Tổng méo hài (THD-F)
Dải đo Độ phân giải Độ chính xác
0 – 20% 0.1% ±2%
20 – 100% ±6% of reading ± 5%
100 – 999.9 % ± 10% of reading ± 10%

Thông số kỹ thuật chung

Máy phân tích Prova 6830A
Loại pin 1.5V SUM-3 x 8
Đầu vào DC bên ngoài Chỉ sử dụng bộ chuyển đổi nguồn điện Model PHAPSA
Màn hình LCD Dot Matrix (240×128) có đèn nền
Tốc độ cập nhật LCD 1 lần/giây
Tiêu thụ điện năng 140 mA (xấp xỉ)
Số lượng mẫu 1024 mẫu/kỳ
Tệp ghi dữ liệu 85
Dung lượng tệp 17474 bản ghi (3P4W, 3P3W)26210 bản ghi (1P3W)

52420 bản ghi (1P2W)

4096 bản ghi (50 sóng hài/bản ghi)

Thời gian lấy mẫu 2 đến 3000 giây để ghi dữ liệu
Các tính năng khác Chỉ báo pin yếuChỉ định quá tải (OL)
Nhiệt độ, độ ẩm hoạt động -10°C đến 50°C, <85% RH
Nhiệt độ, độ ẩm bảo quản -20°C đến 60°C, dưới 75% RH
Kích thước 257 (L) x 155 (W) x 57 (H) mm
Trọng lượng 1160 g (Đã bao gồm pin)
Phụ kiện Đầu dò (model 3007) x 3Dây đo (dài 3 mét) x 4

Kẹp cá sấu x 4, Túi đựng x 1

Hướng dẫn sử dụng x 1, Pin 1.5V x 8

Bộ đổi nguồn AC x 1, CD phần mềm x 1

Hướng dẫn sử dụng phần mềm x 1

Cáp USB sang RS232 x 1

Đầu dò dòng điện linh hoạt AFLEX 3007
Chiều dài đầu dò 3007-24 24 inch/610 mm
Đường kính uốn tối thiểu 35 mm
Đường kính đầu nối 23 mm
Đường kính cáp 14 mm
Chiều dài cáp từ đầu dò đến hộp 1700 mm
Chiều dài cáp từ hộp đến đầu ra 1700 mm
Lựa chọn phạm vi Thủ công (300 A, 3000 A)
Pin Được cung cấp bởi máy phân tích năng lượng
Kích thước (Hộp) 130 (L) x 80 (W)x 43 (H) mm
Trọng lượng 410 g

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Hãy là người đầu tiên nhận xét “Máy phân tích công suất và sóng hài PROVA 6830A+3007”

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Giỏ hàng
Lên đầu trang