Máy phân tích công suất và sóng hài PROVA 6830A+6802

  •  Phân tích công suất cho: 3P4W, 3P3W, 1P2W, 1P3W
  • Công suất hoạt động (W, KW, MW, GW)
  • Công suất biểu kiến ​​và phản kháng (KVA, KVAR)
  •  Hệ số công suất ( PF ), Góc pha ( Φ )

Cam kết bán hàng
  • Hàng chính hãng. Nguồn gốc rõ ràng
  • Tặng máy nếu phát hiện máy sửa chữa
  • Giao hàng ngay (nội thành TPHCM)
  • Dùng thử 7 ngày miễn phí
Danh sách khuyến mãi
  • Áp dụng Phiếu quà tặng/ Mã giảm giá theo sản phẩm.
  • Tặng 100.000₫ mua hàng từ 5 triệu trở lên.

1. Thông số kỹ thuật:

  •  Phân tích công suất cho 3P4W, 3P3W, 1P2W, 1P3W
  •  Giá trị RMS thực (V 123 và I 123 )
  •  Công suất hoạt động (W, KW, MW, GW)
  •  Công suất biểu kiến ​​và phản kháng (KVA, KVAR)
  •  Hệ số công suất ( PF ), Góc pha ( Φ )
  •  Năng lượng (WH, KWH, KVARH, PFH)
  •  Đo dòng điện xoay chiều (0,4A đến 1000A) và điện áp : RMS thực, Phạm vi tự động.
  •  Có khả năng phân tích mức tiêu thụ điện năng dự phòng CNTT theo nhu cầu tối đa của nhà máy
  •  Hiển thị 35 thông số trên một màn hình (3P4W)
  •  Tỷ lệ CT (1 đến 600) và PT (1 đến 3000) có thể lập trình
  •  Hiển thị dạng sóng điện áp và dòng điện chồng chéo
  •  Nhu cầu trung bình ( AD tính bằng W, KW, MW)
  •  Nhu cầu tối đa ( MD tính bằng KW, MW, KVA, MVA) với khoảng thời gian có thể lập trình
  •  Phân tích sóng hài bậc 99
  •  Hiển thị 50 sóng hài trên một màn hình dạng sóng
  •  Hiển thị dạng sóng với giá trị đỉnh (1024 mẫu/chu kỳ)
  •  Phân tích độ méo hài tổng thể ( THD-F )
  •  Sơ đồ Phasor đồ họa với thông số hệ thống 3 pha
  •  Ghi lại 28 sự kiện nhất thời (Thời gian + Chu kỳ) với Ngưỡng có thể lập trình (%)
  •  DIP , SANG , và OUTAGE được bao gồm trong các sự kiện nhất thời.
  •  Tỷ lệ mất cân bằng điện áp hoặc dòng điện 3 pha ( VUR , IUR )
  •  Hệ số mất cân bằng điện áp hoặc dòng điện 3 pha ( d0% , d2% )
  •  Tính toán dòng điện không cân bằng qua đường dây trung tính (In)
  •  Bộ nhớ 512K với khoảng thời gian có thể lập trình (Thời gian lấy mẫu từ 2 đến 3000 giây, 17.000 bản ghi cho hệ thống 3P4W)
  •  Đầu ra dạng sóng, thông số công suất và sóng hài tại lệnh
  •  Màn hình LCD ma trận điểm lớn có đèn nền
  •  Phần mềm hoạt động với PC thông qua Giao diện RS-232C cách ly quang học với USB
  •  Bộ hẹn giờ và lịch tích hợp để ghi dữ liệu
Công suất AC
Dải đo (0 – 1000 A) Độ phân giải Độ chính xác
5 – 999.9 W 0.1 W ±1% ± 0.8 W
1 – 9.999 KW 0.001 KW ±1% ± 8 W
10 – 99.99 KW 0.01 KW ±1% ± 80 W
100 – 999.9 KW 0.1 KW ±1% ± 0.8 kW
1000 – 9999 KW 1 KW ±1% ± 8 kW
0 – 9.999 MW 0.01 KW ±1% ± 80 kW
Dòng điện AC (Dải tự động, TRMS, Bảo vệ quá tải AC 2000A)
Dải đo Độ phân giải Độ chính xác
10 A 0.001 A/0.01 A
5 A – 100 A 0.01 A/0.1 A ±0.5% ± 0.5 A
50 A – 1000 A 0.1 A/1 A ±0.5% ± 5 A
Điện áp xoay chiều (Dải tự động, TRMS, Bảo vệ quá tải AC 800 V)
Dải đo Độ phân giải Độ chính xác
20 V – 500 V (Pha đến trung tính) 0,1 V ±0.5% ± 5 dgts
20 V – 600 V (Pha này sang Pha khác)
Sóng hài của điện áp xoay chiều tính theo phần trăm
Dải đo Độ phân giải Độ chính xác
1 – 20th 0.1 % ±2%
21 – 49th ±4%rdg ±2%
50 – 99th ±6%rdg ±2%
Sóng hài của điện áp xoay chiều theo độ lớn
Dải đo Độ phân giải Độ chính xác
1 – 20th 0.1 % ±2% ± 0.5 V
21 – 49th ±4%rdg ±0.5 V
50 – 99th ±6%rdg ± 0.5 V
Sóng hài của dòng điện xoay chiều tính bằng phần trăm
Dải đo Độ phân giải Độ chính xác
1 – 20th 0.1 % ±2%
21 – 49th ±4%rdg ±2%
50 – 99th ±6%rdg ±2%
Sóng hài của dòng điện xoay chiều theo độ lớn
Dải đo Độ phân giải Độ chính xác
1 – 20th 0.1 A ±2% ± 0.4 A
21 – 49th ±4%rdg ±0.4 A
50 – 99th ±6%rdg ±0.4 A
Hệ số công suất (PF)
Dải đo Độ phân giải Độ chính xác
0.00 – 1.00 0.01 ±0.04
Góc pha (Φ)
Dải đo Độ phân giải Độ chính xác
-180° đến 180° 0.1° ±1°
Giá trị đỉnh của ACV (giá trị đỉnh > 20V) hoặc ACA (giá trị đỉnh > 20A), VT=1
Dải đo Độ phân giải Độ chính xác
50 Hz 19 μs ± 5% ± 30 digits 
60 Hz 16 μs
Hệ số đỉnh (C.F.) của ACV (giá trị đỉnh >20V) hoặc ACA (giá trị đỉnh > 20A), VT=1
Dải đo Độ phân giải Độ chính xác
1.00 – 99.99 0.01 ± 5% ± 30 digits
Tần số ở chế độ AUTO
Dải đo Độ phân giải Độ chính xác
45 – 65 Hz 0.1 Hz ±0.1 Hz
Tổng méo hài (THD-F)
Dải đo Độ phân giải Độ chính xác
0 – 20% 0.1% ± 2%
20 – 100 % ± 6% rdg ± 1%
100 – 999.9% ± 10% rdg ± 1%
Thông số kỹ thuật chung

Máy phân tích PROVA 6830A

Loại pin 1,5V SUM-3 x 8
Đầu vào DC bên ngoài Chỉ sử dụng bộ chuyển đổi nguồn điệnModel PHAPSA
Màn hình Dot Matrix LCD (240×128) có đèn nền
Tốc độ cập nhật LCD 1 lần/giây
Sự tiêu thụ năng lượng 140 mA (xấp xỉ)
Số lượng mẫu 1024 mẫu/kỳ
Tệp ghi dữ liệu 85
Dung lượng tệp tối đa 17474 bản ghi (3P4W, 3P3W)26210 bản ghi (1P3W)

52420 bản ghi (1P2W)

4096 bản ghi (50 sóng hài/bản ghi)

Thời gian lấy mẫu 2 đến 3000 giây để ghi dữ liệu
Chức năng khác Chỉ báo pin yếuChỉ báo quá tải (OL)
Nhiệt độ/Độ ẩm hoạt động -10°C đến 50°C, dưới 85% RH
Nhiệt độ/Độ ẩm bảo quản -20°C đến 60°C, dưới 75% RH
Kích thước 257 (L) x 155 (W) x 57 (H) mm
Cân nặng 1160 g (bao gồm pin)
Phụ kiện Đầu dò (model 6802) x 3Dây đo (dài 3 mét) x 4 Kẹp cá sấu x 4

Túi đựng x 1

Hướng dẫn sử dụng x 1

Pin 1,5V x 8

Bộ đổi nguồn AC x 1 CD phần mềm x 1

Hướng dẫn sử dụng phần mềm x 1 Cáp USB sang RS232 x 1

Đầu dò dòng điện PROVA 6802

Kích thước dây dẫn 55mm (xấp xỉ), 64 x 24mm (thanh cái)
Chiều dài cáp 3000 mm
Lựa chọn phạm vi Thủ công (10A, 100A, 1000A)
Pin Được cung cấp bởi máy phân tích điện
Kích thước 244 (L) x 97 (W) x 46 (H) mm
Cân nặng 600 g

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Hãy là người đầu tiên nhận xét “Máy phân tích công suất và sóng hài PROVA 6830A+6802”

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Giỏ hàng
Lên đầu trang