1. Thông số kỹ thuật:
- Phân tích công suất cho 3P4W, 3P3W, 1P2W, 1P3W
- Giá trị RMS thực (V 123 và I 123 )
- Công suất hoạt động (W, KW, MW, GW)
- Công suất biểu kiến và phản kháng (KVA, KVAR)
- Hệ số công suất ( PF ), Góc pha ( Φ )
- Năng lượng (WH, KWH, KVARH, PFH)
- Đo dòng điện xoay chiều (0,4A đến 1000A) và điện áp : RMS thực, Phạm vi tự động.
- Có khả năng phân tích mức tiêu thụ điện năng dự phòng CNTT theo nhu cầu tối đa của nhà máy
- Hiển thị 35 thông số trên một màn hình (3P4W)
- Tỷ lệ CT (1 đến 600) và PT (1 đến 3000) có thể lập trình
- Hiển thị dạng sóng điện áp và dòng điện chồng chéo
- Nhu cầu trung bình ( AD tính bằng W, KW, MW)
- Nhu cầu tối đa ( MD tính bằng KW, MW, KVA, MVA) với khoảng thời gian có thể lập trình
- Phân tích sóng hài bậc 99
- Hiển thị 50 sóng hài trên một màn hình dạng sóng
- Hiển thị dạng sóng với giá trị đỉnh (1024 mẫu/chu kỳ)
- Phân tích độ méo hài tổng thể ( THD-F )
- Sơ đồ Phasor đồ họa với thông số hệ thống 3 pha
- Ghi lại 28 sự kiện nhất thời (Thời gian + Chu kỳ) với Ngưỡng có thể lập trình (%)
- DIP , SANG , và OUTAGE được bao gồm trong các sự kiện nhất thời.
- Tỷ lệ mất cân bằng điện áp hoặc dòng điện 3 pha ( VUR , IUR )
- Hệ số mất cân bằng điện áp hoặc dòng điện 3 pha ( d0% , d2% )
- Tính toán dòng điện không cân bằng qua đường dây trung tính (In)
- Bộ nhớ 512K với khoảng thời gian có thể lập trình (Thời gian lấy mẫu từ 2 đến 3000 giây, 17.000 bản ghi cho hệ thống 3P4W)
- Đầu ra dạng sóng, thông số công suất và sóng hài tại lệnh
- Màn hình LCD ma trận điểm lớn có đèn nền
- Phần mềm hoạt động với PC thông qua Giao diện RS-232C cách ly quang học với USB
- Bộ hẹn giờ và lịch tích hợp để ghi dữ liệu
| Công suất AC | |||
| Dải đo (0 – 1000 A) | Độ phân giải | Độ chính xác | |
| 5 – 999.9 W | 0.1 W | ±1% ± 0.8 W | |
| 1 – 9.999 KW | 0.001 KW | ±1% ± 8 W | |
| 10 – 99.99 KW | 0.01 KW | ±1% ± 80 W | |
| 100 – 999.9 KW | 0.1 KW | ±1% ± 0.8 kW | |
| 1000 – 9999 KW | 1 KW | ±1% ± 8 kW | |
| 0 – 9.999 MW | 0.01 KW | ±1% ± 80 kW | |
| Dòng điện AC (Dải tự động, TRMS, Bảo vệ quá tải AC 2000A) | |||
| Dải đo | Độ phân giải | Độ chính xác | |
| 10 A | 0.001 A/0.01 A | ||
| 5 A – 100 A | 0.01 A/0.1 A | ±0.5% ± 0.5 A | |
| 50 A – 1000 A | 0.1 A/1 A | ±0.5% ± 5 A | |
| Điện áp xoay chiều (Dải tự động, TRMS, Bảo vệ quá tải AC 800 V) | |||
| Dải đo | Độ phân giải | Độ chính xác | |
| 20 V – 500 V (Pha đến trung tính) | 0,1 V | ±0.5% ± 5 dgts | |
| 20 V – 600 V (Pha này sang Pha khác) | |||
| Sóng hài của điện áp xoay chiều tính theo phần trăm | |||
| Dải đo | Độ phân giải | Độ chính xác | |
| 1 – 20th | 0.1 % | ±2% | |
| 21 – 49th | ±4%rdg ±2% | ||
| 50 – 99th | ±6%rdg ±2% | ||
| Sóng hài của điện áp xoay chiều theo độ lớn | |||
| Dải đo | Độ phân giải | Độ chính xác | |
| 1 – 20th | 0.1 % | ±2% ± 0.5 V | |
| 21 – 49th | ±4%rdg ±0.5 V | ||
| 50 – 99th | ±6%rdg ± 0.5 V | ||
| Sóng hài của dòng điện xoay chiều tính bằng phần trăm | |||
| Dải đo | Độ phân giải | Độ chính xác | |
| 1 – 20th | 0.1 % | ±2% | |
| 21 – 49th | ±4%rdg ±2% | ||
| 50 – 99th | ±6%rdg ±2% | ||
| Sóng hài của dòng điện xoay chiều theo độ lớn | |||
| Dải đo | Độ phân giải | Độ chính xác | |
| 1 – 20th | 0.1 A | ±2% ± 0.4 A | |
| 21 – 49th | ±4%rdg ±0.4 A | ||
| 50 – 99th | ±6%rdg ±0.4 A | ||
| Hệ số công suất (PF) | |||
| Dải đo | Độ phân giải | Độ chính xác | |
| 0.00 – 1.00 | 0.01 | ±0.04 | |
| Góc pha (Φ) | |||
| Dải đo | Độ phân giải | Độ chính xác | |
| -180° đến 180° | 0.1° | ±1° | |
| Giá trị đỉnh của ACV (giá trị đỉnh > 20V) hoặc ACA (giá trị đỉnh > 20A), VT=1 | |||
| Dải đo | Độ phân giải | Độ chính xác | |
| 50 Hz | 19 μs | ± 5% ± 30 digits | |
| 60 Hz | 16 μs | ||
| Hệ số đỉnh (C.F.) của ACV (giá trị đỉnh >20V) hoặc ACA (giá trị đỉnh > 20A), VT=1 | |||
| Dải đo | Độ phân giải | Độ chính xác | |
| 1.00 – 99.99 | 0.01 | ± 5% ± 30 digits | |
| Tần số ở chế độ AUTO | |||
| Dải đo | Độ phân giải | Độ chính xác | |
| 45 – 65 Hz | 0.1 Hz | ±0.1 Hz | |
| Tổng méo hài (THD-F) | |||
| Dải đo | Độ phân giải | Độ chính xác | |
| 0 – 20% | 0.1% | ± 2% | |
| 20 – 100 % | ± 6% rdg ± 1% | ||
| 100 – 999.9% | ± 10% rdg ± 1% | ||
| Thông số kỹ thuật chung | |||
Máy phân tích PROVA 6830A |
|||
| Loại pin | 1,5V SUM-3 x 8 | ||
| Đầu vào DC bên ngoài | Chỉ sử dụng bộ chuyển đổi nguồn điệnModel PHAPSA | ||
| Màn hình | Dot Matrix LCD (240×128) có đèn nền | ||
| Tốc độ cập nhật LCD | 1 lần/giây | ||
| Sự tiêu thụ năng lượng | 140 mA (xấp xỉ) | ||
| Số lượng mẫu | 1024 mẫu/kỳ | ||
| Tệp ghi dữ liệu | 85 | ||
| Dung lượng tệp tối đa | 17474 bản ghi (3P4W, 3P3W)26210 bản ghi (1P3W)
52420 bản ghi (1P2W) 4096 bản ghi (50 sóng hài/bản ghi) |
||
| Thời gian lấy mẫu | 2 đến 3000 giây để ghi dữ liệu | ||
| Chức năng khác | Chỉ báo pin yếuChỉ báo quá tải (OL) | ||
| Nhiệt độ/Độ ẩm hoạt động | -10°C đến 50°C, dưới 85% RH | ||
| Nhiệt độ/Độ ẩm bảo quản | -20°C đến 60°C, dưới 75% RH | ||
| Kích thước | 257 (L) x 155 (W) x 57 (H) mm | ||
| Cân nặng | 1160 g (bao gồm pin) | ||
| Phụ kiện | Đầu dò (model 6802) x 3Dây đo (dài 3 mét) x 4 Kẹp cá sấu x 4
Túi đựng x 1 Hướng dẫn sử dụng x 1 Pin 1,5V x 8 Bộ đổi nguồn AC x 1 CD phần mềm x 1 Hướng dẫn sử dụng phần mềm x 1 Cáp USB sang RS232 x 1 |
||
Đầu dò dòng điện PROVA 6802 |
|||
| Kích thước dây dẫn | 55mm (xấp xỉ), 64 x 24mm (thanh cái) | ||
| Chiều dài cáp | 3000 mm | ||
| Lựa chọn phạm vi | Thủ công (10A, 100A, 1000A) | ||
| Pin | Được cung cấp bởi máy phân tích điện | ||
| Kích thước | 244 (L) x 97 (W) x 46 (H) mm | ||
| Cân nặng | 600 g | ||












Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.