1. Thông số kỹ thuật:
| Điện áp và dòng điện AC/DC trong hệ thống một pha/ba pha | TỐI ĐA 415V +/- 10% |
| Dòng điện AC/DC trong hệ thống một pha/ba pha | TỐI ĐA 1000A |
| Cosphi, Hệ Số Công Suất | |
| Công suất/năng lượng hoạt động, phản kháng, biểu kiến và nguồn DC | |
| Sóng hài điện áp và dòng điện lên đến bậc 49 với THD | Chỉ THD |
| Trình tự pha | |
| Số lượng tham số có thể lựa chọn đồng thời tối đa | 44 |
| Ghi với khoảng thời gian tích hợp có thể lựa chọn | 5s-60m |
| Thời lượng bộ nhớ chỉ định (tính theo ngày @ PI=10 phút @ số lượng tham số tối đa) | 153 ngày |
| Chỉ báo thời lượng ghi | |
| Bộ nhớ trong | 8MB |
| Lưu các giá trị được lấy mẫu ngay lập tức | Thông qua ứng dụng HTANALYSIS |
| Bảng tóm tắt các thông số điện chính | Thông qua ứng dụng HTANALYSIS |
| Dạng sóng điện áp/dòng điện | Thông qua ứng dụng HTANALYSIS |
| Bảng hoặc biểu đồ của sóng hài và THD% | Thông qua ứng dụng HTANALYSIS |
| Sơ đồ vectơ điện áp/dòng điện | Thông qua ứng dụng HTANALYSIS |
| Hạng mục đo lường | CAT IV 300V |
| Đo bằng cách sử dụng TA bên ngoài và TV (với phụ kiện tùy chọn HT903) | Cần có bộ chuyển đổi ACONBIN |
| Nguồn điện và sạc pin | Nguồn điện tự động cung cấp |
| Tự động tắt nguồn | |
| Cổng USB để tải dữ liệu lên Pen Drive | Chỉ có máy tính |
| Cung cấp giao diện PC với phần mềm cho Windows | Wifi |
| Kích thước (LxWxH) (mm) | 255x200x115 |
| Trọng lượng tính bằng gam (bao gồm pin) | 700 |












Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.