1. Thông số kỹ thuật:
• Máy phân tích kết hợp: Phân tích cáp và ăng ten (CAT) – tiêu chuẩn; Phân tích phổ – option; Phân tích mạng vector (VNA) – option
• Số cổng: 2
• Đầu nối cổng: Loại-N (f)
• Phân tích cáp và ăng ten (CAT); phân tích mạng vector (VNA)
Tần số: 30 kHz đến 6.5 GHz
Nhiệt độ tham chiếu tần số: -10 đến 55 °C
Tốc độ già hóa: ± 1 ppm/năm trong 20 năm (spec), không quá ±3.5 ppm
Độ phân giải tần số: 1.34 Hz
• Phân tích phổ:
Tần số: 100 kHz đến 6.5 GHz
Độ phân giải tần số: 1 Hz
Độ phân giải băng thông (RBW), dải đo (-3 dB):
Zero span: 10 Hz đến 5 MHz: 1, 3, 10 dãy
Non-zero span: 1 Hz đến 5 MHz: 1, 1.5, 2, 3, 5, 7.5, 10 dãy
Băng thông video (VBW): 1 Hz đến 5 MHz in 1, 1.5, 2, 3, 5, 7.5, 10 dãy
Nhiễu pha: Độ ổn định, nhiễu pha SSB tại 1 GHz
• Phân tích phổ real-time (RTSA):
Băng thông tối đa: 10 MHz
Độ phân giải băng thông: 1 Hz đến 500 kHz
• Phân tích băng thông: Băng thông tối đa 10 MHz
• Kích thước H x W x D: 292 x 188 x 72 mm (11.5″ x 7.4″ x 2.8″)
• Pin: Pin Lithium ion, 10.8 V, 4.6 A-h, 3.5 giờ (thường)
• Trọng lượng: 3.0 kg (6.6 lb) bao gồm pin
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.