1. Thông số kỹ thuật:
| Nhiệt độ – NTC | |
|---|---|
| Phạm vi đo | -50 đến +275°C |
| Sự chính xác | ±0,5°C (-20 đến +100°C)
±1,0 °C (-50 đến -20,1 °C) ±1 % của giá trị đo (+100,1 đến +275 °C) |
| Nghị quyết | 0,1°C |
| Thời gian phản ứng | t₉₉ (đầu dò ngắn/dài) = 10 s
t₉₉ (đầu dò hàng đông lạnh) = 15 giây (trong thịt đông lạnh khoảng 60 giây) |
| Dữ liệu kỹ thuật chung | |
|---|---|
| Cân nặng | 160 g (có đầu đo dài)
1124 g (tổng trọng lượng cả hộp) 162 g (testo 105 với đầu thực phẩm đông lạnh) 156 g (testo 105 với đầu đo tiêu chuẩn) |
| Kích thước | 148 x 38 x 195 mm (với đầu đo tiêu chuẩn)
148 x 38 x 185 mm (có đầu thực phẩm đông lạnh) 148 x 38 x 297 mm (có đầu đo dài) |
| Nhiệt độ hoạt động | -20 đến +50°C |
| Vật liệu sản phẩm/nhà ở | ABS |
| Lớp bảo vệ | IP65 |
| Màu sắc sản phẩm | trắng |
| Công tắc mở / tắt | 10 phút |
| Tốc độ đo | 0,5 giây |
| Tiêu chuẩn | EN 13485 |
| Loại pin | 4 x Ô nút LR44 |
| Tuổi thọ pin | 80 giờ (điển hình) |
| Kiểu hiển thị | LCD (Màn hình tinh thể lỏng) |
| Kích thước hiển thị | một đường thẳng |
| Nhiệt độ bảo quản | -40 đến +70°C |
2. Sản phẩm bao gồm:
1 x nhiệt kế một tay testo 105, bao gồm đầu đo tiêu chuẩn, đầu đo hàng đông lạnh, đầu đo dài, giá đỡ dây đai/giá treo tường, pin và vỏ nhôm.












Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.