1. Thông số kỹ thuật:
| Cảm biến nhiệt độ TC loại K (NiCr-Ni) | |
|---|---|
| Dải đo | -40 đến +1200 °C |
| Độ chính xác | ±0.5 °C (0.0 đến +100.0 °C)
±0.5 % giá trị đo (dải đo còn lại) |
| Độ phân giải | 0.1 °C (-40 đến +999.9 °C)
1 °C (dải đo còn lại) |
| Cảm biến chênh áp – Piezoresistive | |
|---|---|
| Dải đo | -100 đến +200 hPa |
| Độ chính xác | ±0.5 hPa (0 đến +50.0 hPa)
±1 % giá trị đo (+50.1 đến +100.0 hPa) ±1.5 % giá trị đo (+100.1 đến +200 hPa) |
| Độ phân giải | 0.01 hPa |
| Cảm biến nồng độ O2 trong khí thải | |
|---|---|
| Dải đo | 0 đến 21 Vol.% |
| Độ chính xác | ±0.2 Vol.% |
| Độ phân giải | 0.1 Vol.% |
| Đo chênh áp Draught – Piezoresistive | |
|---|---|
| Dải đo | -9.99 đến +40 hPa |
| Độ chính xác | ±0.005 hPa (+0 đến +0.1 hPa)
±0.02 hPa (+0.1 đến +3.00 hPa) ±1.5 % giá trị đo (3.01 đến +40 hPa) |
| Độ phân giải | 0.001 hPa (0 đến 0.1 hPa)
0.01 hPa (dải đo còn lại) |
| Hiệu suất, Eta (được tính toán) | |
|---|---|
| Dải đo | 0 đến 120 % |
| Độ phân giải | 0.1 % |
| Tổn thất khí thải (được tính toán) | |
|---|---|
| Dải đo | 0 đến 99.9 % |
| Độ phân giải | 0.1 % |
| Nồng độ CO2 trong khí thải (được tính toán từ O₂) | |
|---|---|
| Dải đo | Dải hiển thị 0 đến CO₂ max |
| Độ chính xác | ±0.2 Vol.% |
| Độ phân giải | 0.1 Vol.% |
| Cảm biến đo CO trong khí thải (không bù H2) | |
|---|---|
| Dải đo | 0 đến 4000 ppm |
| Độ chính xác | ±20 ppm (0 đến 400 ppm)
±5 % giá trị đo (401 đến 2000 ppm) ±10 % giá trị đo (2001 đến 4000 ppm) |
| Độ phân giải | 1 ppm |
| Cảm biến CO môi trường xung quanh | |
|---|---|
| Dải đo | 0 đến 2000 ppm |
| Độ chính xác | ±10 ppm (0 đến 100 ppm)
±10 % giá trị đo (101 đến 2000 ppm) |
| Độ phân giải | 1 ppm |
| Thông số kỹ thuật chung | |
|---|---|
| Độ ẩm vận hành | 15 đến 90 %RH không ngưng tụ |
| Kích thước | 244 x 98 x 59mm LxWxH |
| Nhiệt độ vận hành | -5 đến +45 °C |
| Cấp bảo vệ | IP40 |
| Màu sản phẩm | Đen/cam |
| Loại màn hình | Màn hình cảm ứng 5 inch, HD 1280*720 pixels, IPS (160 k) |
| Nguồn cấp | Pin sạc, adapter nguồn |
| Được cấp phép | TÜV-tested according to 1st German Federal Immission Control Ordinance (BImSchV) EN 50379, Parts 1-3 |
| Bộ nhớ | 1,000,000 giá trị đo |
| Loại pin | Pin Lithium ion |
| Thời gian sử dụng pin | 10 h |
| Nhiệt độ lưu trữ | -20 đến +50 °C |
| Trọng lượng | Xấp xỉ 800 g |
| Nhiệt độ sạc | 0 đến +45 °C |
| Phép đo chênh áp 4 Pa – Piezoresistive | |
|---|---|
| Dải đo | -50 đến +50 Pa |
| Độ chính xác | ±0.3 Pa (< 10 Pa)
±3 % giá trị đo (dải đo còn lại) |
| Độ phân giải | 0.1 Pa |
2. Sản phẩm bao gồm:
Máy in giao diện Bluetooth/IRDA dùng để in các dữ liệu đo từ các thiết bị Testo tương thích
Mã đặt hàng: 0554 0621
Bộ kiểm tra khói với dầu và bồ hóng, đo bồ hóng trong khí thải
Mã đặt hàng: 0554 0307
Phần mềm phân tích easyheat PC
Mã đặt hàng: 0554 3332
Valy đựng thiết bị và phụ kiện (cao130mm)
Mã đặt hàng: 0516 3300
Valy đựng thiết bị và phụ kiện (cao 180mm)
Mã đặt hàng: 0516 3301
Túi đựng thiết bị, có dây đeo
Mã đặt hàng: 0516 3001
Ống nối đo áp suất khí dùng cho testo 300, testo 330LL và testo 320
Mã đặt hàng: 0554 1203
Bộ set áp suất để kiểm tra đường ống khí, dùng với testo 330-1/-2 LL phiên bản 2010
Mã đặt hàng: 0554 1213
Adapter nguồn
Mã đặt hàng: 0554 1106
Giấy chứng nhận ISO cho máy phân tích khí thải; hiệu chuẩn tại 6 điểm đo: O2 – 2.5 vol%/ CO – 100ppm/ CO – 1000ppm/ NO – 800ppm/ NO2 – 100ppm/ SO2 – 1000ppm
Mã đặt hàng: 0520 0003












Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.