1. Thông số kỹ thuật:
| Kiểm tra TỰ ĐỘNG (Điện trở nối đất không ngắt, RCD, Cách điện) theo trình tự | |
| TRMS | |
| Cách điện có điện áp 50, 100, 250, 500, 1000VDC | |
| Tính liên tục của dây dẫn bảo vệ với 200mA | |
| Tính liên tục của dây dẫn bảo vệ với 10A | Với phụ kiện tùy chọn EQUITEST |
| Thời gian cắt và dòng điện của RCD loại B, A, AC tiêu chuẩn, chọn lọc và trễ lên đến 1A | |
| Thời gian cắt và dòng điện của RCD với hàm kẹp riêng biệt loại B, A, AC Tiêu chuẩn, chọn lọc và trễ lên đến 10A | Với phụ kiện tùy chọn RCDX10 |
| Điện trở đất không ngắt | |
| Trở kháng vòng lặp/đường truyền, pha-pha, trung tính pha, pha-PE | |
| Trở kháng vòng lặp/đường dây Pha, pha trung tính, pha PE với độ phân giải cao (0,1mΩ) | Với phụ kiện tùy chọn IMP57 |
| Đo phần trăm sụt áp trên đường dây | |
| Điện áp liên lạc | |
| Trình tự pha | |
| Dòng điện rò rỉ với đồng hồ kẹp tùy chọn | |
| Đo điện áp, dòng điện, tác dụng, phản kháng, công suất biểu kiến | |
| Đo Cosphi, hệ số công suất | |
| Sóng hài điện áp và dòng điện lên đến bậc 49 với THD | Lên đến ngày 25 |
| Hạng mục bảo vệ | CAT IV 300V |
| Đo các thông số môi trường (°C,°F, %RH, Lux) | |
| Kiểm tra bằng dây dẫn từ xa | PR400 |
| Trợ giúp trực tuyến trên màn hình | |
| Bộ nhớ trong để lưu dữ liệu đo được | |
| Cổng nối tiếp quang/USB để kết nối PC | |
| Tích hợp kết nối WiFi và tương thích với App HTANALYSIS | |
| Kích thước (LxWxH) (mm) | 222x162x57 |
| Trọng lượng tính bằng gam (bao gồm pin) | 1200 |












Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.