1. Thông số kỹ thuật:
Thông số kỹ thuật |
Độ chính xác nhiệt độ |
Trên -100°C: |
Loại J, K, T, E và N: ±[0,05% + 0,3°C]* |
|
Loại R và S: ±[0,05% + 0,4°C]* |
|
|
Dưới -100°C: |
Loại J, K, E và N: ±[0,20% + 0,3°C]* |
|
Loại T: ±[0,50% + 0,3°C] |
|
|
|
Nhiệt độ |
Loại J: |
-210°C đến 1200°C |
Loại K: |
-200°C đến 1372°C |
Loại chữ T: |
-250°C đến 400°C |
Loại E: |
-150°C đến 1000°C |
Loại N: |
-200°C đến 1300°C * |
Loại R và S: |
0°C đến 1767°C * |
|
Thang đo nhiệt độ |
|
Tiêu chuẩn áp dụng |
|
Độ phân giải màn hình |
|
0,1°C, 0,1 K < 1000 |
|
1°C, 1 K >=1000 |
|
Ghi chú |
* |
Chỉ có nhiệt kế Fluke Model 53 II B và 54 II B mới có khả năng đo cặp nhiệt điện loại N, R và S. |
|
Thông số kỹ thuật môi trường |
Nhiệt độ hoạt động |
|
Nhiệt độ bảo quản |
|
Độ ẩm (Không ngưng tụ) |
|
0% đến 90%; 0°C đến 35°C |
|
0% đến 70%; 0°C đến 50°C |
|
Thông số an toàn |
Loại quá áp |
|
CSA C22.2 số 1010.1 1992; EN 61010 Sửa đổi 1,2 |
|
Phê duyệt của cơ quan |
|
CE, CSA, TÜV (đang chờ xử lý) |
|
Thông số cơ khí & chung |
Kích cỡ |
|
173 mm dài x 86 mm rộng x 38 mm |
|
Cân nặng |
|
Pin |
|
3 pin AA; cuộc sống 1000 giờ điển hình |
|
2. Sản phẩm bao gồm:
vỏ cao su, 2 dây đo kiểu K 80-PK-1 260 oC, HDSD
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.