1. Thông số kỹ thuật:
| Nhiệt độ – NTC | |
|---|---|
| Phạm vi đo | 0 đến +60 °C (Ngắn hạn đến +80 °C tối đa 5 phút) |
| Sự chính xác | ±0,4°C |
| Nghị quyết | 0,1°C |
| pH – Điện cực | |
|---|---|
| Phạm vi đo | 0 đến 14 pH |
| Sự chính xác | ±0,02 pH |
| Nghị quyết | 0,01 pH |
| Dữ liệu kỹ thuật chung | |
|---|---|
| Cân nặng | 115 g (với TopSafe)
65 g (không có TopSafe) |
| Kích thước | 197 x 35 x 20 mm ((LxWxH))
110 x 33 x 20 (không có đầu dò và TopSafe) |
| Nhiệt độ hoạt động | 0 đến +60 °C |
| Sản phẩm-/vật liệu vỏ | ABS |
| Lớp bảo vệ | IP68 |
| Màu sắc sản phẩm | trắng |
| Ủy quyền | CE 2014/30/EU |
| Trục đầu dò chiều dài | 35mm |
| Trục đầu dò đường kính | 11 mm |
| Tiêu chuẩn | DIN EN 12830 |
| Loại pin | 1 x CR2032 |
| Tuổi thọ pin | 80 h (Tự động tắt 10 phút) |
| Kiểu hiển thị | LCD (Màn hình tinh thể lỏng) |
| Kích thước hiển thị | 2 dòng |
| Số kênh | 2 kênh |
| Tốc độ đo | 2 phép đo mỗi giây |
| Sự cân bằng nhiệt độ | tự động |
| Nhiệt độ bảo quản | -20 đến +70 °C |











Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.