Thiết bị phân tích PV đa chức năng Fluke SMFT-1000

  • Giải pháp đo hệ thống quang điện tất cả trong một đáp ứng các tiêu chuẩn IEC 62446-1 cho bài đo Loại 1 và Loại 2
  • Đo điện áp mạch mở (VOC) tại mô-đun/chuỗi quang điện lên đến 1000 V DC
  • Đo dòng điện đoản mạch (ISC) tại mô-đun/chuỗi quang điện lên đến 20 A DC
  • Kết quả đường cong I-V tại chỗ so sánh dữ liệu đường cong I-V của nhà sản xuất với dữ liệu đo được trên màn hình máy phân tích
  • Tương thích với phần mềm quản lý dữ liệu Fluke TruTest™

Cam kết bán hàng
  • Hàng chính hãng. Nguồn gốc rõ ràng
  • Tặng máy nếu phát hiện máy sửa chữa
  • Giao hàng ngay (nội thành TPHCM)
  • Dùng thử 7 ngày miễn phí
Danh sách khuyến mãi
  • Áp dụng Phiếu quà tặng/ Mã giảm giá theo sản phẩm.
  • Tặng 100.000₫ mua hàng từ 5 triệu trở lên.

1. Thông số kỹ thuật:

Máy phân tích quang điện đa chức năng SMFT-1000 của Fluke
Điện trở dây dẫn bảo vệ (RLo)
Phạm vi hiển thị Phạm vi đo Độ phân giải Độ chính xác
0,00 Ω – 19,99 Ω 0,20 Ω – 19,99 Ω 0,01 Ω ± (2 % + 2 chữ số)
20,0 Ω- 199,9 Ω 20,0 Ω – 199,9 Ω 0,1 Ω ± (2 % + 2 chữ số)
200 Ω – 2000 Ω 200 Ω – 2000 Ω 1 Ω ± (5 % + 2 chữ số)
Dòng điện thử ≥ 200 mA (≤ 2Ω + Rcomp)
Điện áp thử 4 V DC … 10 V DC
Đảo ngược phân cực
Cáp đo không (Rcomp) Lên tới 3 Ω
Mô-đun quang điện/chuỗi quang điện, điện áp mạch mở (Voc)
Phạm vi hiển thị Phạm vi đo Độ phân giải Độ chính xác
0,0 V – 99,9 V 5,0 V – 99,9 V 0,1 V ± (0,5 % + 2 chữ số)
100 V – 1000 V 100 V – 1000 V 1 V ± (0,5 % + 2 chữ số)
Kiểm tra phân cực
Mô đun quang điện/chuỗi quang điện, dòng đoản mạch (Is/c)
Phạm vi hiển thị Phạm vi đo Độ phân giải Độ chính xác
0,0 A – 20,0 A 0,2 A – 20,0 A 0,1 A ± (1 % + 2 chữ số)
Điện trở cách điện (RINS)
Phạm vi hiển thị Phạm vi đo Độ phân giải Độ chính xác
0,00 MΩ – 99,99 MΩ 0,20 MΩ – 99,99 MΩ 0,01 MΩ ± (5% + 5 chữ số)
100,0 MΩ – 199,9 MΩ 100,0 MΩ – 199,9 MΩ 0,1 MΩ ± (10 % + 5 chữ số)
200 MΩ – 999 MΩ 200 MΩ – 999 MΩ 1 MΩ ± (20 % + 5 chữ số)
Phạm vi đo Độ phân giải Độ chính xác
Điện áp kiểm tra khi không tải 50 V / 100 V / 250 V lên đến 199,9 MΩ
500 V / 1000 V lên đến 999 MΩ
1 V 0 % to + 20 %
Điện áp kiểm tra ở ≥ 1 mA 250 V ở 250 kΩ
500 V ở 500 kΩ
1000 V ở 1 MΩ
1 V 0 % to + 10 %
Dòng điện thử Tối thiểu 1 mA (ở 250 kΩ / 500 kΩ / 1 MΩ)
Tối đa 1,5 mA (đoản mạch)
Kiểm tra đi-ốt chặn (Vbd)
Phạm vi hiển thị Phạm vi đo Độ phân giải Độ chính xác
0,00 V DC – 6,00 V DC 0,50 V DC – 6,00 V DC 0,01 V DC ± (5 %  + 10 chữ số)
Thiết bị bảo vệ chống sốc điện (SPD)
Phạm vi hiển thị Phạm vi đo Độ phân giải Độ chính xác
0 V DC – 1000 V DC 50 V DC – 1000 V DC 1 V DC ± (10 % + 5 chữ số)
Đo điện áp AC/DC qua ổ cắm kiểm tra 4 mm
Phạm vi hiển thị Phạm vi đo Độ phân giải Độ chính xác
0,0 V AC – 99,9 V AC 5,0 V AC – 99,9 V AC 0,1 V ± (2,5 % + 2 chữ số)
100 V AC – 700 V AC 100 V AC – 700 V AC 1 V ± (2,5 % + 2 chữ số)
0,0 V DC – 99,9 V DC 5,0 V DC – 99,9 V DC 0,1 V ± (2,5 % + 2 chữ số)
100 V DC – 1000 V DC 100 V DC – 1000 V DC 1 V ± (2,5 % + 2 chữ số)
Phát hiện AC/DC Có (Tự động)
+ / – kiểm tra  phân cực
Dòng điện AC/DC với kẹp i100
Phạm vi hiển thị Phạm vi đo Độ phân giải Độ chính xác (DC, AC 50 Hz/60 Hz)
0,0 A DC – 100 A DC 1,0 A DC – 100 A DC 0,1 A ± (5 % + 2 chữ số) *
0,0 AC – 100 AC TRMS 1,0 AC – 100 AC TRMS 0,1 A ± (5 % + 2 chữ số) *
*Không bao gồm dung sai kẹp i100
Dung sai kẹp i100
Phạm vi hiển thị Phạm vi đo Tín hiệu đầu ra Độ chính xác (DC, AC 50 Hz/60 Hz)
Không áp dụng 1 A – 100 A DC hoặc AC < 1 kHz 10 mV/A AC/DC ± (1,5 % + 0,1 A)
Đo công suất AC/DC (có kẹp i100)
Phạm vi hiển thị Phạm vi đo Độ phân giải Độ chính xác (DC, AC 50 Hz/60 Hz)
0,0 V AC – 700 V AC
0,0 V DC – 1000 V DC
5,0 V AC – 700 V AC
5,0 V DC – 1000 V DC
0,1 V ± (2,5 % + 2 chữ số)
0 A AC/DC – 100 A AC/DC 1 A AC/DC- 100 A AC/DC 0,1 A ± (6,5 % + 3 chữ số)
0 kW/kVA – 100 kW/kVA 5 kW/kVA – 100 kW/kVA 1 kW/kVA ± (10 % + 4 chữ số)
Thông số kỹ thuật chung
Kích thước SMFT-1000 10 cm x 25,0 cm x 12,5 cm (3,8 in x 9,8 in x 4,9 in)
Trọng lượng SMFT-1000 1,4 kg (3,09 lb)
Pin 6 AA IEC LR6
Nhiệt độ hoạt động 0°C đến 50°C (32°F đến 122°F)
Nhiệt độ bảo quản -30°C đến 60°C (-22°F đến 140°F) pin đã tháo ra
Độ cao hoạt động (tối đa) lên tới 2000 m
Độ cao bảo quản lên tới 2000 m
An toàn
Máy phân tích quang điện SMFT-1000 IEC 61010-1, Mức ô nhiễm 2
IEC 61010-2-034 CAT III 1000 V dc, CAT III 700 V AC
Kẹp đo dòng điện i100 IEC 61010-2-032, Loại D (cho dây dẫn cách điện), 1000 V
Phụ kiện IEC 61010-031
TL1000-MC4 CAT III 1500 V, 20 A
Đầu dò từ xa TP1000 (có nắp) CAT IV 600 V, CAT III 1000 V, 10 A
Đầu dò từ xa TP1000 (không có nắp) CAT II 1000 V, 10 A
Cáp đo TL1000 CAT III 1000 V, 10 A
Cáp đo TL1000/30M CAT III 1000 V, CAT IV 600 V,
5 A (trên cuộn) 10 A (mở rộng hoàn toàn)
Đầu dò đo TP74 (có nắp) CAT III 1000 V, 10 A
Đầu dò đo TP74 (không có nắp) CAT II 1000 V, 10 A
Kẹp cá sấu AC285 CAT III 1000 V, 10 A
Hiệu suất IEC 61557-1, IEC 61557-2, IEC 61557-4, IEC 61557-10
Tính tương thích điện từ (EMC)
Quốc tế IEC 61326-1: Môi trường điện từ di động, CISPR 11: Nhóm 1, Loại A
Nhóm 1: Thiết bị đã cố tình tạo ra và/hoặc sử dụng năng lượng tần số vô tuyến ghép nối dẫn điện
cần thiết cho chức năng bên trong của chính thiết bị.
Loại A: Thiết bị thích hợp để sử dụng trong tất cả các thiết lập ngoại trừ thiết lập trong nhà và những thiết lập kết nối trực tiếp vào mạng lưới cấp điện điện áp thấp, cung cấp điện cho tòa nhà phục vụ cho các mục đích trong nhà. Có thể có khó khăn tiềm ẩn trong việc bảo đảm tính tương thích điện từ ở những
môi trường khác do nhiễu loạn truyền tải và bức xạ.
Chú ý: Thiết bị này không nhằm mục đích để sử dụng trong môi trường khu dân cư và có thể không cung cấp
bảo vệ phù hợp để tiếp nhận tín hiệu vô tuyến trong những môi trường như vậy.
Mô-đun vô tuyến không dây
Phạm vi tần số 2,402 GHz đến 2,480 GHz
Công suất đầu ra 8 dBm

2. Sản phẩm bao gồm:

  1. Dây đeo
  2. Bộ cầu chì
  3. Cáp đầu nối IRDA quang-đến-USB
  4. Bộ chuyển đổi bằng không

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Hãy là người đầu tiên nhận xét “Thiết bị phân tích PV đa chức năng Fluke SMFT-1000”

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Giỏ hàng
Lên đầu trang