Độ chính xác nhiệt độ tương đương của cặp nhiệt (chỉ có chỉ báo) |
Loại B |
|
± 0,85 ºC từ 600 ºC đến 800 ºC |
|
± 0,68 ºC từ 800 ºC đến 1000 ºC |
|
± 0,57 ºC từ 1000 ºC đến 1800 ºC |
|
Loại C |
|
± 0,32 ºC từ 100ºC đến 550 ºC |
|
± 0,71 ºC từ 550 ºC đến 2300 ºC |
|
Loại E |
|
± 0,52 ºC từ -200 ºC đến 0 ºC |
|
± 0,22 ºC từ 0 ºC đến 950 ºC |
|
Loại J |
|
± 0,52 ºC từ -200 ºC đến 0 ºC |
|
± 0,23 ºC từ 0 ºC đến 1200 ºC |
|
Loại K |
|
± 0,61 ºC từ -200 ºC đến 0 ºC |
|
± 0,24 ºC từ 0 ºC đến 1370 ºC |
|
Loại L |
|
± 0,36 ºC từ -200 ºC đến 0 ºC |
|
± 0,23 ºC từ 0 ºC đến 1370 ºC |
|
Loại M |
|
± 0,26 ºC từ -20 ºC đến 0 ºC |
|
± 0,25 ºC từ 0 ºC đến 400 ºC |
|
± 0,22 ºC từ 400 ºC đến 1400 ºC |
|
Loại N |
|
± 0,72 ºC từ -200 ºC đến 0 ºC |
|
± 0,28 ºC từ 0 ºC đến 1300 ºC |
|
Loại R |
|
± 1,09 ºC từ -20 ºC đến 0 ºC |
|
± 0,97 ºC từ 0 ºC đến 500 ºC |
|
± 0,49 ºC từ 500 ºC đến 1750 ºC |
|
Loại S |
|
± 1,05 ºC từ -20 ºC đến 0 ºC |
|
± 0,95 ºC từ 0 ºC đến 500 ºC |
|
± 0,56 ºC từ 500 ºC đến 1750 ºC |
|
Loại T |
|
± 0,60 ºC từ -200 ºC đến 0 ºC |
|
± 0,25 ºC từ 0 ºC đến 400 ºC |
|
Loại U |
|
± 0,54 ºC từ -200 ºC đến 0 ºC |
|
± 0,24 ºC từ 0 ºC đến 400 ºC |
|
Lưu ý 1: |
|
Độ chính xác dựa trên bù điểm tham chiếu bên trong. Tham khảo tài liệu hướng dẫn kỹ thuật để biết độ chính xác tương đương với điểm tham chiếu bên ngoài. |
|
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.