1. Thông số kỹ thuật:
- Kích thước: 248 × 70 × 34 mm (9.8″ × 2.8” × 1.3″).
- Trọng lượng: 335 g (11.8 oz).
- Nguồn điện: 6 pin AAA.
Đo nhiệt độ môi trường và nhiệt độ gió:
- Tầm đo: 0oC – +50oC / 32oF – +122oF.
- Độ chính xác: ±1.2oC / ±2.5oF.
- Chữ số thập phân: 0.1.
Đo nhiệt độ tiếp xúc kiểu K:
- Tầm đo: -100oC – +1,300oC / -148oF – +2,372oF.
- Độ chính xác: ±(1% số đo + 1oC) / ±(1% số đo + 2oF).
- Chữ số thập phân: 0.1.
Đo độ ẩm môi trường và gió:
- Tầm đo: 10%RH – 95%RH.
- Độ chính xác: ±4% số đo (<70%), ±(4% số đo + 1.2%RH) nếu >70%RH.
- Chữ số thập phân: 0.1.
Đo tốc độ gió:
- m/s: 0.4 – 30.
- km/h: 1.4 – 108.
- mph: 0.9 – 67.
- knots: 0.8 – 58.3.
- ft/min: 80 – 4,910.
- Độ chính xác: ±3% toàn tầm nếu <20m/s, ±4% toàn tầm nếu >20m/s.
- Chữ số thập phân: 0.1.
Đo cường độ ánh sánh:
- Lux: 0 Lux – 2,000 Lux (hai ngàn lux).
- Độ chính xác: ±5% số đo + 8.
- Bước nhảy số đo: 1.
- Lux: 1,800 Lux – 20,000 Lux (hai ngàn lux).
- Độ chính xác: ±5% số đo + 8.
- Bước nhảy số đo: 10.
- FC (Foot Candle): 0 FC – 204 FC.
- Độ chính xác: ±5% số đo + 8.
- Bước nhảy số đo: 0.1.
- FC (Foot Candle): 170 FC – 1,860 FC.
- Độ chính xác: ±5% số đo + 8.
- Bước nhảy số đo: 1.
Đo cường độ âm thanh:
- Tầm đo: 35 dB – 130 dB.
- Độ chính xác: ±1.5 dB.
- Bước nhảy số đo: 0.1.
2. Sản phẩm bao gồm:
- Máy chính 850069 nhập khẩu chính hãng Sper Scientific
- Pin
- Hướng dẫn sử dụng
- Hộp đựng máy và phụ kiện
- Phiếu bảo hành 12 tháng chính hãng
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.