1. Thông số kỹ thuật:
- Kích thước: 152 × 64 × 25 mm
- Trọng lượng: 150 g (5.3 oz)
- Nguồn điện: 1 pin vuông 9V
Đo nhiệt độ môi trường, nhiệt độ gió:
- 0°C – +50°C
- Độ chính xác: ±1.2°C
- Chữ số thập phân: 0.1
Đo nhiệt độ tiếp xúc kiểu K:
- -100°C – +1,300°C
- Độ chính xác: ±1% số đo + 1°C
- Chữ số thập phân: 0.1
Đo độ ẩm môi trường, gió:
- 10%RH – 95%RH
- Độ chính xác: ±6% trong tầm đo 30 – 60. Tầm khác 8%
- Chữ số thập phân: 0.1
Đo tốc độ gió:
- m/s: 0.4 – 25. Độ chính xác: ±(3% số đo + 2). Chữ số thập phân: 0.1
- km/h: 1.4 – 90. Độ chính xác: ±(3% số đo + 2). Chữ số thập phân: 0.1
- mph: 0.9 – 55.9. Độ chính xác: ±(3% số đo + 2). Chữ số thập phân: 0.1
- knots: 0.8 – 48.6. Độ chính xác: ±(3% số đo + 2). Chữ số thập phân: 0.1
- ft/min: 80 – 4,930. Độ chính xác: ±(3% số đo + 20 ft/min). Chữ số thập phân: 1
Đo cường độ ánh sáng:
- Lux: 0 Lux – 20,000 Lux. Độ chính xác: ±(5% số đo + 4). Chữ số thập phân: 1
- FC (Foot Candle): 0 FC – 2,000 FC. Độ chính xác: ±(5% số đo + 4). Chữ số thập phân: 0.1
2. Sản phẩm bao gồm:
- Máy chính 850070 chính hãng Sper Scientific
- Pin
- Túi đựng
- Dây đeo
- Hướng dẫn sử dụng
- Phiếu bảo hành 12 tháng chính hãng
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.